0
Your Cart
No products in the cart.

Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh cho ngành nhân sự (HR)

Series Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh trở lại với một ngành nghề nhân sự. Nếu bạn đang có nhu cầu phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực này, đừng bỏ qua kiến thức này nhé!

HR manager: Trưởng phòng nhân sự

Internship: Thực tập sinh

Offer: Đề nghị công việc

Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực

Work environment: Môi trường làm việc

Performance: Sự thực hiện, kết quả công việc

Standard: Tiêu chuẩn

Application form: Mẫu đơn ứng tuyển

Human resource development: Phát triển nguồn nhân lực

Job enlargement: Đa dạng hoá công việc

Shift: Ca, kíp, sự luân phiên

Proactive: Tiên phong làm việc

Pay rate: Mức lương

Outstanding staff: Nhân sự nổi bật

Seniority: Thâm niên

Skill: Kỹ năng

Social security: An sinh xã hội

Taboo: Điều cấm kị

Task: Nhiêm vụ, phận sự

Transfer: Thuyên chuyển nhân viên

Unemployed: Thất nghiệp

Specific environment: Môi trường đặc thù

Starting salary: Lương khởi điểm

Adjusting pay rates: Điều chỉnh mức lương

Aiming: Khả năng nhắm đúng vị trí

Award/reward/gratification/bonus: Thưởng, tiền thưởng

Benchmark job: Công việc chuẩn để tính lương

Career employee: Nhân viên biên chế

Career planning and development: Kế hoạch phát triển nghề nghiệp

Contractual employee: Nhân viên hợp đồng

Daily worker: Nhân viên công nhật

Employment interview/ In-depth interview: Phỏng vấn sâu

Labor contract: Hợp đồng lao động

Evaluation and follow up: Đánh giá và theo dõi

Starting salary: Lương khởi điểm

Gantt task anh Bonus payment: Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng

Hazard pay: Trợ cấp nguy hiểm

Holiday leave: Nghỉ lễ có lương

In- basket training: Đào tao xử lý công văn giấy tờ

 

 

Add a Comment

Your email address will not be published.

Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Xin chào! Chúng tôi có thể giúp gì cho bạn?
Chat với tư vấn